Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nói rằng, cho rằng

Cấu trúc

なんて~

Hướng dẫn sử dụng

Đứng trước các động từ như [ 言う], [思う], [考える] để diễn tả nội dung của lời phát ngôn hoặc của suy nghĩ đó. Đồng thời cũng diễn tả ý bất ngờ hay khinh thường đối với nội dung đó. Đây là cách nói thân mật của [などと].

Câu ví dụ

他人には約束を守れなんて言ったけど、そう言った本人が破ってしまった。
Bảo người khác phải giữ lời, vậy mà chính người nói câu đó lại thất hứa.
たにんにはやくそくをまもれなんていったけど、そういったほんにんがやぶってしまった。
Tanin ni wa yakusoku o mamore nante ittakedo, sō itta hon’nin ga yabutte shimatta.

娘が学校を辞めたいなんて言い出して悲しんでいる。
Tôi đang buồn vì con gái nói rằng nó muốn bỏ học.
むすめががっこうをやめたいなんていいだしてかなしんでいる。
Musume ga gakkō o yametai nante iidashite kanashinde iru.

頑張れば成功するなんてナイ-ブな考えは捨てなさい。
Cậu hãy bỏ cái suy nghĩ ngây thơ rằng nếu cố gắng là sẽ thành công đi.
がんばればせいこうするなんてない-ぶなかんがえはすてなさい。
Ganbareba seikō suru nante nai – buna kangae wa sute nasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật