Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんとかいう (Nantoka iu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんとかいう (Nantoka iu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nói cái gì đó

Cấu trúc

なんとかいう~

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp ra lệnh hay mạnh mẽ yêu cầu người khác lên tiếng, với ý nghĩa “nói gì cũng được, nhưng nhất định anh phải nói gì đó”. Dùng trong văn nói.

Câu ví dụ

私に従おうとしないから、あなたから何とか言ってやって下さい。
Bởi vì nó không chịu nghe lời tôi, nên anh làm ơn khuyên bảo nó giùm tôi đi.
わたしにしたがおうとしないから、あなたからなんとかいってやってください。
Watashi ni shitagaou to shinaikara, anata kara nantoka itte yatte kudasai.

像のように黙っていないで何とか言ったらどうなんだ。
Anh đừng im lặng như tượng vậy chứ, nói cái gì đó đi xem nào.
ぞうのようにだまっていないでなんとかいったらどうなんだ。
Zō no yō ni damatte inaide nantoka ittara dōna nda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんとかいう (Nantoka iu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật