Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cũng tạm đủ, tàm tạm (Có chủ ý)

Cấu trúc

なんとか~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “đó là một tình huống khó khăn, nhưng cuối cùng cũng có thể làm được cái gì đó”.

Câu ví dụ

朝食用のパンはなんとかある。
Bánh mỳ cũng tạm đủ cho bữa sáng.
ちょうしょくようのぱんはなんとかある。
Chōshoku-yō no pan wa nantoka aru.

友達の支援で何とかここまで頑張れた。
Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè mà tôi đã có thể tạm gắng gượng tới bây giờ.
ともだちのしえんでなんとかここまでがんばれた。
Tomodachi no shien de nantoka koko made ganbareta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんとか (Nantoka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật