Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にしろ (Ni shiro). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にしろ (Ni shiro)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù…

Cấu trúc

V・A・Na・N + にしろ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nêu lên một sự việc trái ngược, không tương xứng với một điều kiện giả định trước đó.

「にしろ」là dạng văn viết của「にしても」.

Câu ví dụ

古い家を買うにしろ、借金しなければならない。
Dù là mua căn nhà cũ nhưng cũng phải vay tiền.
ふるいいえをかうにしろ、しゃっきんしなければならない。
Furui ie o kau ni shiro, shakkin shinakereba naranai.

忙しいにしろ、食事をしないのはよくない。
Dù bận rộn nhưng bỏ bữa là không tốt.
いそがしいにしろ、しょくじをしないのはよくない。
Isogashī ni shiro, shokuji o shinai no wa yokunai.

この靴は二千円にしろ高いです。
Đôi giày này dù giá 2000 nghìn yên cũng là đắt.
このくつはにせんえんにしてもたかいです。
Kono kutsu wa ni sen-en ni shiro takaidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にしろ (Ni shiro). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật