Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho mỗi…

Cấu trúc

Lượng từ + に対して+ lượng từ
Lượng từ + に対する + N

Hướng dẫn sử dụng

に対して(にたいして)diễn tả số lượng tương ứng dành cho một đối tượng.

Câu ví dụ

学生15人に対して教師1人が配置されている。
Mỗi giáo viên được bố trí dạy cho 15 học sinh.
がくせいいちごにんにたいしてきょうしいちにんがはいちされている。
Gakusei 15-ri ni taishite kyōshi 1-ri ga haichi sa rete iru.

この大学では教授1人に対して年間10万ドルの研究補助金が与えられる。
Ở đại học này, mỗi giáo sư được cấp 100 nghìn đô-la tiền hỗ trợ nghiên cứu mỗi năm.
このだいがくではきょうじゅいちにんにたいしてねんかんいちぜろまんどるのけんきゅうほじょきんがあたえられる。
Kono daigakude wa kyōju 1-ri ni taishite nenkan 10 man-doru no kenkyū hojokin ga atae rareru.

教師1人に対する学生数は15人という計算になる。
Tính ra, số học sinh cho mỗi giáo viên là 15 em.
きょうしいちにんにたいするがくせいすうはいちごにんというけいさんになる。
Kyōshi 1-ri ni taisuru gakusei-sū wa 15-ri to iu keisan ni naru.

教授1人に対する年間の研究補助金は10万ドルである。
Tiền hỗ trợ nghiên cứu hàng năm cho mỗi giáo sư là 100 nghìn đô-la.
きょうじゅ1にんにたいするねんかんのけんきゅうほじょきんは10まんどるである。
Kyōju 1-ri ni taisuru nenkan no kenkyū hojokin wa 10 man-dorudearu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にたいして (Ni taishite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật