Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: につき (Ni tsuki). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: につき (Ni tsuki)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Về…
Cấu trúc
N + につき
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “về, liên quan tới nội dung gì”. Đây là một cách nói trang trọng của「Nについて」.
Câu ví dụ
代表者は環境の問題につき議論しました。
Các đại biểu đã thảo luận về vấn đề môi trường.
だいひょうしゃはかんきょうのもんだいにつきぎろんしました。
Daihyō-sha wa kankyō no mondai ni tsuki giron shimashita.
生命の起源につきは数多くの学説がある。
Có nhiều học thuyết về nguồn gốc của sự sống.
せいめいのきげんにつきはかずおおくのがくせつがある。
Seimei no kigen ni tsuki wa kazuōku no gakusetsu ga aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: につき (Ni tsuki). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.