Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にはんして (Ni han shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: にはんして (Ni han shite)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Trái với…
Cấu trúc
N + に反して
N + に反する + N
Hướng dẫn sử dụng
に反して(にはんして)diễn tả ý trái ngược, tương phản với mong muốn, kỳ vọng.
Câu ví dụ
予想に反して、試験の成績が悪かった。
Trái với dự đoán của tôi, kết quả thi rất tệ.
よそうにはんして、しけんのせいせきがわるかった。
Yosō ni hanshite, shiken no seiseki ga warukatta.
我々の期待に反して、新商品はあまり売れなかった。
Trái với kỳ vọng của chúng tôi, sản phẩm mới bán không chạy lắm.
われわれのきたいにはんして、しんしょうひんはあまりうれなかった。
Wareware no kitai ni hanshite, shinshōhin wa amari urenakatta.
弟は、親の期待に反することばかりしている。
Em trai tôi toàn làm những điều trái với kỳ vọng của cha mẹ.
おとうとは、おやのきたいにはんすることばかりしている。
Otōto wa, oya no kitai ni hansuru koto bakari shite iru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にはんして (Ni han shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.