Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đối với, nhắm vào (Đối tượng)

Cấu trúc

N + にむかって

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau danh từ chỉ người để biểu thị đối tượng hướng đến của thái độ hay hành vi nào đó.

Câu ví dụ

高齢者に向かって不敬な口を利くな。
Không được ăn nói bất kính với người cao tuổi.
こうれいしゃにむかってふけいなくちをきくな。
Kōrei-sha ni mukatte fukeina kuchiwokiku na.

敵に向かって矢を射る。
Bắn tên vào kẻ địch.
てきにむかってやをいる。
Teki ni mukatte yawoiru.

彼は部下に向かって軽蔑的な態度を示す。
Anh luôn tỏ thái độ khinh thường với cấp dưới.
かれはぶかにむかってけいべつてきなたいどをしめす。
Kare wa buka ni mukatte keibetsu-tekina taido o shimesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật