Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quay mặt về phía (Đối diện)

Cấu trúc

N + にむかって

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tư thế hướng thẳng về phía trước, nhằm vào người hay vật nào đó.

Câu ví dụ

机に向かってコーヒーを飲む。
Ngồi trước bàn uống cà phê.
つくえにむかってこーひーをのむ。
Tsukue ni mukatte kōhī o nomu.

窓に向かって座る。
Ngồi đối diện với cửa sổ.
まどにむかってすわる。
Mado ni mukatte suwaru.

菩薩像に向かって祈りを捧げる。
Cầu nguyện trước tượng Bồ Tát.
ぼさつぞうにむかっていのりをささげる。
Bosatsu-zō ni mukatte inori o sasageru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむかって (Ni mukatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật