Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhắm đến (Nơi đến)

Cấu trúc

N+にむけて

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau danh từ chỉ nơi chốn để diễn tả mục tiêu của chuyển động.

Câu ví dụ

船は東京に向けて出港した。
Con tàu đã rời cảng đi Tokyo.
ふねはとうきょうにむけてしゅっこうした。
Fune wa Tōkyō ni mukete shukkō shita.

代表団は国に向けて出発した。
Đoàn đại biểu đã lên đường về nước.
だいひょうだんはくににむけてしゅっぱつした。
Daihyō-dan wa kuni ni mukete shuppatsu shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật