Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bằng, nhờ (Phương pháp)

Cấu trúc

N + によって
N + により 
N + による                                             

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả phương tiện, phương pháp để thực hiện một hành động nào đó. 「により」là dạng trang trọng của「によって」.

Câu ví dụ

政府は利率を上げることによって、経済危機を乗り切ろうとしている。
Chính phủ định vượt qua khủng khoảng kinh tế bằng cách tăng lãi suất.
せいふはりりつをあげることによって、けいざいききをのりきろうとしている。
Seifu wa riritsu o ageru koto ni yotte, keizai kiki o norikirou to shite iru.

コンビューターによって、大量のデータが保管するようになった。
Bằng máy vi tính, ta đã có thể lưu trữ dữ liệu với số lượng lớn.
こんびゅーたーによって、たいりょうのでーたがほかんするようになった。
Konbyūtā ni yotte, tairyō no dēta ga hokan suru yō ni natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật