Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tùy vào (trường hợp)

Cấu trúc

N + によって
N + により 
N + による 

Hướng dẫn sử dụng

Danh từ đứng trước「によって」là yếu tố gây ra những thay đổi, khác biệt cho sự việc ở vế sau.
「により」mang tính trang trọng hơn「によって」.

Câu ví dụ

人によって、考え方が違う。
Tùy vào mỗi người mà cách suy nghĩ khác nhau.
ひとによって、かんがえかたがちがう。
Hito ni yotte, kangaekata ga chigau.

新聞により、ニュースの伝え方が違う。
Tùy vào mỗi tờ báo mà cách truyền đạt thông tin khác nhau.
しんぶんにより、にゅーすのつたえかたがちがう。
Shinbun ni yori, nyūsu no tsutae-kata ga chigau.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật