Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nhờ, dựa trên (Chỗ dựa)
Cấu trúc
N + によって
N + により
N + による
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “lấy điều gì đó làm chỗ dựa, nền tảng”. 「により」là dạng trang trọng của「によって」.
Câu ví dụ
この問題は話し合いによって解決できると思います。
Tôi nghĩ vấn đề này sẽ được giải quyết nhờ thảo luận cùng nhau.
このもんだいははなしあいによってかいけつできるとおもいます。
Kono mondai wa hanashiai ni yotte kaiketsu dekiru to omoimasu.
市民の力によって、町はきれいになりました。
Nhờ sự giúp sức của người dân, thị trấn đã trở nên sạch đẹp hơn.
しみんのちからによって、まちはきれいになりました。
Shimin no chikara ni yotte, machi wa kirei ni narimashita.
明日旅行に行くかどうかは天気による。
Ngày mai có đi du lịch hay không là tùy vào thời tiết.
Ashita ryokōniiku ka dō ka wa tenki ni yoru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.