Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cho dù.. đi nữa (Cũng không sao)
Cấu trúc
Na + なら + Na + で
A +(の)なら + Aで
V +(の)なら + Vで
Hướng dẫn sử dụng
Ở phía trước và phía sau「なら」người ta lặp lại một từ giống nhau, để thừa nhận rằng “dù là tình huống như thế cũng không sao”.
Sau đó nêu lên “trong hoàn cảnh đó nên hành động như thế nào”, và cuối cùng diễn tả ý trách móc hay hối hận vì đã không thực hiện hành động đó.
Câu ví dụ
学校を辞めるなら辞めるで、それから将来を考えておくべきだった。
Cho dù nghỉ học đi nữa cũng không sao, nhưng phải nghĩ đến tương lai sau đó.
がっこうをやめるならやめるで、それからしょうらいをかんがえておくべきだった。
Gakkō o yamerunara yameru de, sorekara shōrai o kangaete okubekidatta.
遅刻するなら遅刻するで、ちゃんと電話ぐらいしてくれればいいのに。
Cho dù có đi muộn cũng không sao, nhưng ít ra anh nên gọi điện cho đàng hoàng chứ.
ちこくするならちこくするで、ちゃんとでんわぐらいしてくれればいいのに。
Chikoku surunara chikoku surude, chanto denwa gurai shite kurereba īnoni.
参加しないなら参加しないで、事前に知らせておいたほうがいい。
Cho dù không tham gia cũng không sao, nhưng nên thông báo trước.
さんかしないならさんかしないで、じぜんにしらせておいたほうがいい。
Sanka shinainara sanka shinaide, jizen ni shirasete oita hō ga ī.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: (の) なら~で ((no)nara ~ de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.