Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: べきだった (Bekidatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: べきだった (Bekidatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đáng nhẽ nên

Cấu trúc

V-る / V-ておく + べきだった

Hướng dẫn sử dụng

Nói về chuyện đã xảy ra trong quá khứ, có ý nghĩa là “nếu đã làm như vậy thì tốt hơn”.

Khi người nói dùng để nói về hành động của mình thì nó có ý bày tỏ sự hối hận, tỉnh ngộ.

Mẫu câu này thường dùng trong cả văn viết và văn nói.

Câu ví dụ

君はやっぱりあのときに会社を辞める べきだったんだよ。
Đáng lẽ hồi đó cậu nên nghỉ việc.
きみはやっぱりあのときにかいしゃをやめるべきだったんだよ。
Kimi wa yappari a no toki ni kaisha o yamerubekidatta nda yo.

あなたは彼女に謝るべきだった。
Đáng lẽ anh nên xin lỗi cô ấy .
あなたはかのじょにあやまるべきだった。
Anata wa kanojo ni ayamarubekidatta.

私たちは彼の忠告を聞くべきだった。
Đáng lẽ chúng ta nên lắng nghe lời khuyên của anh ấy.
わたしたちはかれのちゅうこくをきくべきだった。
Watashitachi wa kare no chūkoku o kikubekidatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: べきだった (Bekidatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật