Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: べきだ (Bekida). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: べきだ (Bekida)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nên, cần, phải
Cấu trúc
N/Na である + べきだ
A-くある + べきだ
V-る + べきだ
*する => すべき/するべき
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để thể hiện quan điểm của người nói rằng “việc đó không phải là quy định nhưng nên làm như vậy, nếu không sau này sẽ cảm thấy hối hận, nuối tiếc”.
Mẫu câu này có thể dùng trong cả văn viết và văn nói.
Câu ví dụ
人間は自分の行動に責任を持つべきだ。
Mọi người nên chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình.
にんげんはじぶんのこうどうにせきにんをもつべきだ。
Ningen wa jibun no kōdō ni sekinin o motsubekida.
電車の中では、若者は年寄りに席を譲るべきです。
Thanh niên nên nhường ghế cho người già ở trên tàu điện.
でんしゃのなかでは、わかものはとしよりにせきをゆずるべきです。
Densha no nakade wa, wakamono wa toshiyori ni seki o yuzurubekidesu.
拾った財布は警察に届けるべきですよ。
Cậu nên nộp cái ví nhặt được cho cảnh sát.
ひろったさいふはけいさつにとどけるべきですよ。
Hirotta saifu wa keisatsu ni todokerubekidesu yo.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: べきだ (Bekida). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.