Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: みたいに (Mitai ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: みたいに (Mitai ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ như là

Cấu trúc

N + みたいに + V・A・Na

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc bằng cách so sánh với một trường hợp khác.

Câu ví dụ

彼女の心は氷みたいに冷たい。
Trái tim của cô ấy lạnh như băng vậy.
かのじょのこころはこおりみたいにつめたい。
Kanojo no kokoro wa kōri mitai ni tsumetai.

彼みたいに英語が上手に話したい。
Tôi muốn nói tiếng Anh giỏi như anh ấy.
かれみたいにえいごがじょうずにはなしたい。
Kare mitai ni eigo ga jōzu ni hanashitai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: みたいに (Mitai ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật