Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: みるからに (Mirukara ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: みるからに (Mirukara ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy

Cấu trúc

見るからに

Hướng dẫn sử dụng

見るからに(みるからに)diễn tả ý nghĩa “nhìn từ bên ngoài vào là đoán được một cách dễ dàng, nhìn từ bên ngoài vào là hiểu ngay”.

Câu ví dụ

この時計は見るからに安物だ 。
Cái đồng hồ này nhìn qua đã thấy rẻ tiền.
このとけいはみるからにやすものだ 。
Kono tokei wa mirukarani yasumonoda  .

部屋に入ってきたのは、見るからに貧しそうな中年の男性だった。
Bước vào phòng là một người đàn ông trung niên nhìn qua đã thấy có vẻ nghèo khổ.
へやにはいってきたのは、みるからにまずしそうなちゅうねんのだんせいだった。
Heya ni haitte kita no wa, mirukarani mazushi-sōna chūnen no danseidatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: みるからに (Mirukara ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật