Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: も…ない (Mo… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: も…ない (Mo… nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không một…, chưa một…
Cấu trúc
Số lượng tối thiểu + も…ない
Hướng dẫn sử dụng
Đi kèm với các từ chỉ số lượng tối thiểu có đơn vị là “một” như 「ひとりも」(một người),「ひとつも」(một cái), 「一回も」(một lần) … để diễn tả ý “hoàn toàn không…”.
Câu ví dụ
あの日、学生は一人もクラスに来なかった。
Không có một học sinh nào đến lớp vào hôm ấy.
あのひ、がくせいはいちにんもくらすにこなかった。
Ano Ni~Tsu, gakusei wa hitori mo kurasu ni konakatta.
ふるさとは一日も忘れたことはない。
Chưa có một ngày nào tôi quên quê hương.
ふるさとはいちにちもわすれたことはない。
Furusato wa tsuitachi mo wasureta koto wanai.
外国旅行は一回も行ったことがない。
Tôi chưa một lần đi du lịch nước ngoài.
がいこくりょこうはいちかいもおこなったことがない。
Gaikoku ryokō wa ikkai mo okonatta koto ga nai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: も…ない (Mo… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.