Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: もの/もん (Mono/ mon). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: もの/もん (Mono/ mon)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Là vì…

Cấu trúc

V・A・Naだ・Nだ + もの/もん

Hướng dẫn sử dụng

「もの/もん」 được đặt vào cuối câu để trình bày lí do mà người nói cho là chính đáng. Thường do các cô gái trẻ hoặc trẻ em sử dụng. Hình thức thân mật hơn của「もの」 là「もん」. Khi dùng chung với 「だって」thì cách giải thích lí do sẽ mang sắc thái mềm mỏng hơn.

Câu ví dụ

私は、姉だもの。弟の心配をするのは当然だ。
Vì tôi là chị. Lo lắng cho em trai là chuyện đương nhiên.
わたしは、あねだもの。おとうとのしんぱいをするのはとうぜんだ。
Watashi wa, aneda mono. Otōto no shinpai o suru no wa tōzenda.

どうして食べないの。だって、まずいんだもん。
Tại sao em không ăn? Vì nó không ngon mà.
どうしてたべないの。だって、まずいんだもん。
Dōshite tabenai no. Datte, mazui nda mon.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: もの/もん (Mono/ mon). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật