Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … やっと (… yatto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: … やっと (… yatto)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
Chỉ tình trạng người nói thực hiện được những mong muốn của mình, sau khi trải qua những vất vả, khổ nhọc hoặc tốn nhiều thời gian. Phần nhiều được dùng với dạng「やっとV-た」. Nó biểu thị tâm trạng “nhẹ nhõm”, “vui mừng” của người nói, hoặc tâm trạng “đã mất nhiều thời gian”, “đã trải qua nhiều vất vả”.
Câu ví dụ
やっと火を消した。
Cuối cùng cũng dập tắt được ngọn lửa.
やっとひをけした。
Yatto hi o keshita.
仕事は半分終わった、やっと休憩できる。
Tôi đã làm xong phân nửa công việc, cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi.
しごとははんぶんおわった、やっときゅうけいできる。
Shigoto wa hanbun owatta, yatto kyūkei dekiru.
長年の苦労の末にやっと完成した。
Sau nhiều năm vất vả, cuối cùng cũng hoàn thành.
ながねんのくろうのすえにやっとかんせいした。
Naganen no kurō no sue ni yatto kansei shita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … やっと (… yatto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.