Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ようだ (Yōda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ようだ (Yōda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Giống như…

Cấu trúc

V・A・Na-な・N-の + ようだ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để so sánh trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc với một trường hợp khác vốn dĩ không phải như thế. Có thể sử dụng để so sánh hai trường hợp cùng loại lẫn khác loại. Đây là cách nói trang trọng, hay dùng trong văn viết. Trong văn nói thường sử dụng「みたいだ」.

Câu ví dụ

このアパートは誰もすんでいないようだ。
Căn hộ này giống như không có ai ở vậy.
このあぱーとはだれもすんでいないようだ。
Kono apāto wa dare mo sunde inai yōda.

彼の話しかたは女のようだ。
Anh ấy có cách nói chuyện giống như con gái vậy.
かれのはなしかたはおんなのようだ。
Kare no hanashi kata wa on’na no yōda.

ここの砂は星のような形をしている。
Cát ở đây có hình giống như ngôi sao.
ここのすなはほしのようなかたちをしている。
Koko no suna wa hoshi no yōna katachi o shite iru.

彼女は太陽のように明るいだ。
Cô ấy có tính cách rạng rỡ như mặt trời vậy.
Kanojo wa taiyō no yō ni akaruida.

彼のように日本語がうまくなりたいだ。
Tôi muốn giỏi tiếng Nhật như anh ấy.
Kare no yō ni nihongo ga umaku naritaida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ようだ (Yōda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật