Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ような感じがする (Yōna kanjigasuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ような感じがする (Yōna kanjigasuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cảm thấy dường như…..

Cấu trúc

V・A・Na-な・N-の + ような感じがする

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau 「ような」là những danh từ「気」,「感じ」,「予感」…Biểu thị ý nghĩa “có cảm giác, có linh cảm, cảm thấy dường như…” .

Câu ví dụ

事故が起こったような予感がした。
Tôi có linh cảm dường như đã có tai nạn xảy ra.
じこがおこったようなよかんがした。
Jiko ga okotta yōna yokan ga shita.

そのワインのグラスを飲んだら、何だか体が悪くなったような感じだ。
Sau khi uống ly rượu đó, tôi có cảm giác người không được khỏe hay sao ấy.
そのわいんのぐらすをのんだら、なんだかからだがわるくなったようなかんじだ。
Sono wain no gurasu o nondara, nandaka karada ga waruku natta yōna kanjida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ような感じがする (Yōna kanjigasuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật