Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ようやく (Yōyaku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ようやく (Yōyaku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mới… được

Cấu trúc

ようやく   +   V-ている

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: tuy khó khăn vất vả nhưng cuối cùng cũng xong. Không có cảm giác cảm giác bức bách bằng trường hợp sử dụng 「やっと」.

Câu ví dụ

知人の推薦のおかげで、ようやくこの会社に入っている。
Phải nhờ sự tiến cử của người quen, tôi mới có thể vào được công ty này.
ちじんのすいせんのおかげで、ようやくこのかいしゃにはいっている。
Chijin no suisen no okage de, yōyaku kono kaisha ni haitte iru.

患者は、人口心肺装置を使って、ようやく生命が続いている。
Phải nhờ dùng máy tim phổi nhân tạo, bệnh nhân mới duy trì được mạng sống.
かんじゃは、じんこうしんぱいそうちをつかって、ようやくせいめいがつづいている。
Kanja wa, jinkō shinpai sōchi o tsukatte, yōyaku seimei ga tsudzuite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ようやく (Yōyaku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật