Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: (よ) うとする ((yo)u to suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: (よ) うとする ((yo)u to suru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cố gắng làm gì…
Cấu trúc
V-う / V-よう + とする
Hướng dẫn sử dụng
Kết hợp với những động từ chỉ hành vi có chủ ý, để diễn tả sự toan tính, sự cố gắng thực hiện hành vi, động tác đó.
Câu ví dụ
ケント君は東大に入ろうとしている。
Kento tính vào đại học Tokyo.
けんとくんはとうだいにはいろうとしている。
Kento-kun wa Tōdai ni nyūrō to shite iru.
木村さんは27歳になる前になんとか結婚しようとしている。
Kimura đang tính toán bằng mọi cách sẽ lập gia đình trước 27 tuổi.
きむらさんは27さいになるまえになんとかけっこんしようとしている。
Kimura-san wa 27-sai ni naru mae ni nantoka kekkon shiyou to shite iru.
彼女は夢占いに興味を持ち、自分が見た夢の内容を思い出そうとしている。
Cô ấy có hứng thú với thuật bói mộng và đang cố nhớ lại nội dung giấc mơ của mình.
かのじょはゆめうらないにきょうみをもち、じぶんがみたゆめのないようをおもいだそうとしている。
Kanojo wa yume uranai ni kyōmi o mochi, jibun ga mita yume no naiyō o omoidasou to shite iru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: (よ) うとする ((yo)u to suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.