Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: をはじめ(として) (O hajime (to shite)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: をはじめ(として) (O hajime (to shite))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trước tiên là, trước hết là

Cấu trúc

N + をはじめ(として)
N + をはじめとする+ N

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để trình bày ví dụ tiêu biểu về sự vật, sự việc được nhắc tới

Câu ví dụ

日本には野球をはじめ、いろいろなスポーツが盛んだ。
Có nhiều môn thể thao phổ biến ở Nhật, trước tiên phải kể đến bóng chày.
にっぽんにはやきゅうをはじめ、いろいろなすぽーつがさかんだ。
Nihon ni wa yakyū o hajime, iroirona supōtsu ga sakanda.

京都には金閣寺をはじめとして名所が多いだ。
Ở Kyoto có nhiều danh thắng, trước hết phải kể đến Chùa Vàng.
きょうとにはきんかくじをはじめとしてめいしょがおおいだ。
Kyōto ni wa kinkakuji o hajime to shite meisho ga ōida.

国会議員をはじめとする視察団が被災地を訪れた。
Đoàn thị sát, trước tiên phải kể đến các nghị sĩ quốc hội, đã đến thăm vùng bị thiên tai.
こっかいぎいんをはじめとするしさつだんがひさいちをおとずれた。
Kokkai giin o hajime to suru shisatsu-dan ga hisai-chi o otozureta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: をはじめ(として) (O hajime (to shite)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật