Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: 切る (Kiru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: 切る (Kiru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Từ bỏ, chấm dứt…

Cấu trúc

Vます + 切る

Hướng dẫn sử dụng

切る(きる)diễn tả ý nghĩa “từ bỏ, chấm dứt” việc làm gì đó.

Câu ví dụ

別れてからも前の恋人を思い切ることがなかなかできない。
Chia tay rồi nhưng tôi vẫn mãi không nguôi nhớ đến người yêu cũ.
わかれてからもまえのこいびとをおもいきることがなかなかできない。
Wakaretekara mo mae no koibito o omoikiru koto ga nakanaka dekinai.

ベトナムに止まりたい思いを断ち切って日本へ留学した。
Tôi đã dứt bỏ ý nghĩ ở lại Việt Nam để sang Nhật du học.
べとなむにとまりたいおもいをたちきってにっぽんへりゅうがくした。
Betonamu ni tomaritai omoi o tachikitte Nihon e ryūgaku shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: 切る (Kiru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật