Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: 確かに…が (Tashikani… ga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: 確かに…が (Tashikani… ga)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đúng là…. nhưng

Cấu trúc

確かに…が

Hướng dẫn sử dụng

確かに…が (たしかに…が)dùng để nối hai vế câu có ý nghĩa trái ngược nhau.

Câu ví dụ

たしかに彼女は40歳になったが、18歳の女性のように見えるんだ。
Đúng là cô ấy đã 40 tuổi rồi mà sao nhìn vẫn như gái 18 ấy.
たしかにかのじょは40さいになったが、18さいのじょせいのようにみえるんだ。
Tashikani kanojo wa 40-sai ni nattaga, 18-sai no josei no yō ni mieru nda.

確かに彼は格好いいが、あまり好きじゃないんだ。
Đúng là anh ấy khá đẹp trai nhưng tớ vẫn không thích lắm.
たしかにかれはかっこういいが、あまりすきじゃないんだ。
Tashika ni kare wa kakkōīga, amari suki janai nda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: 確かに…が (Tashikani… ga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật