Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Cũng có lúc, Cũng có khi,

Cấu trúc

✦V-る/V-ない + ことがある

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng khi bạn muốn diễn đạt việc nào đó thỉnh thoảng, đôi lúc cũng xảy ra.

Câu ví dụ

俺とお母さんはたまに喧嘩をすることがあります。
Tôi mà mẹ tôi thi thoảng có cãi nhau.
おれ とおかあさんはたまに喧嘩をすることがあります。
Ore to okāsan wa tamani kenka o suru koto ga arimasu.

学校のパソコンはときどきフリーズすることがある。
Máy tính ở trường thỉnh thoảng cũng bị treo
<br><br>
Gakkō no pasokon wa tokidoki furīzu suru koto ga aru.

うちの水道は、ときどき水が出ないことがある。
Nước máy nhà tôi, thỉnh thoảng cũng bị cắt.
Uchi no suidō wa, tokidoki mizu ga denai koto ga aru.

ときどき、眼鏡をかけたまま寝てしまうことがあります。
Thi thoảng có hôm mình đeo kính đi ngủ.
Tokidoki, megane o kaketa mama nete shimau koto ga arimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ~ことがある (~ koto ga aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật