Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~には~の~がある (~ ni wa ~ no ~ ga aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ~には~の~がある (~ ni wa ~ no ~ ga aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đối với…sẽ có

Cấu trúc

Nには~の~がある

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhấn mạnh chủ thể có những đặc điểm riêng biệt, chủ thể đó có thể là người, đồ vật, sự việc.

Câu ví dụ

吉田さんには自分の考え方がある。
Đối với Yoshida, cô ấy sẽ có cách suy nghĩ cho riêng mình.
よしださんにはじぶんのかんがえかたがある。
Yoshida-san ni wa jibun no kangaekata ga aru.

この人形には莫大な額のお金に相当する価値がある。
Đối với con búp bê này, sẽ có giá trị tương ứng với một khoản tiền rất lớn.
このにんぎょうにはばくだいながくのおかねにそうとうするかちがある。
Kono ningyō ni wa bakudaina gaku no okane ni sōtō suru kachigāru.

京都には多くの古いお寺がある。
Ở Kyoto, có nhiều ngôi chùa cổ.
きょうとにはおおくのふるいおてらがある。
Kyōto ni wa ōku no furui otera ga aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ~には~の~がある (~ ni wa ~ no ~ ga aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật