Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: N1 の N2 (N 1 no n 2). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: N1 の N2 (N 1 no n 2)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: N2 là N1 (Đồng cách)

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả rằng danh từ đi trước và danh từ đi sau cùng loại. Ở vị trí của danh từ đi sau, thường dùng danh từ riêng, chẳng hạn như tên người hay tên vật.

Câu ví dụ

友人の秋田に相談した。
Tôi đã thảo luận với chị Akita, bạn tôi.
ゆうじんのあきたにそうだんした。
Yūjin no Akita ni sōdan shita.

社長の鈴木さんをご紹介しましょう。
Tôi xin giới thiệu giám đốc – ông Suzuki.
しゃちょうのすずきさんをごしょうかいしましょう。
Shachō no Suzuki-san o go shōkai shimashou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: N1 の N2 (N 1 no n 2). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật