Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: お … いただく (O… itadaku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: お … いただく (O… itadaku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Được quý ngài …, quý ngài … cho

Cấu trúc

お Vます いただく
ご N いただく

Hướng dẫn sử dụng

Đây là mẫu câu dùng để thể hiện sự khiêm tốn giống như 「ていただく」 nhưng lịch sự và trang trọng hơn. Trường hợp dùng các danh từ Hán Nhật chỉ hành vi thì thường có dạng 「ごNいただく」, nhưng 「電話する」thì sử dụng dạng「お電話いただく」.

Câu ví dụ

本日は暑い中,またお忙しい中お集まりいただきまして誠にありがとうございます。
Mặc dù bận rộn cũng như thời tiết nóng nực, nhưng với việc quý vị đã đến đây họp mặt hôm nay, chúng tôi xin chân thành cảm ơn.
ほんじつはあついなか,またおいそがしいちゅうおあつまりいただきましてまことにありがとうございます。
Honjitsu wa atsui Chū, mata oisogashī-chū o atsumari itadakimashite makotoni arigatōgozaimasu.

ご説明頂いた内容を参考にさせて頂きます。
Chúng tôi sẽ sử dụng nội dung giải thích của bạn làm tư liệu tham khảo.
ごせつめいいただいたないようをさんこうにさせていただきます。
Go setsumei itadaita naiyō o sankō ni sa sete itadakimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: お … いただく (O… itadaku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật