Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ずに (Zu ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ずに (Zu ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mà không, chưa..đã, đừng có

Cấu trúc

Vない  + ずに

Hướng dẫn sử dụng

Cấu trúc này biểu thị ý nghĩa “làm gì, trong trạng thái không…”, theo sau là một câu có động từ làm vị ngữ. Thường dùng trong văn viết còn văn nói thì dùng「ないで」.

Câu ví dụ

姉はいつもリンゴの皮をむかずに、食べています。
Chị tôi luôn ăn táo mà không gọt vỏ.
あねはいつもりんごのかわをむかずに、たべています。
Ane wa itsumo ringo no kawa o mukazu ni, tabete imasu.

あきらめずに挑戦し続けることの大切さを実感した。
Tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc tiếp tục đương đầu mà không bỏ cuộc.
あきらめずにちょうせんしつづけることのたいせつさをじっかんした。
Akiramezu ni chōsen shi tsudzukeru koto no taisetsu-sa o jikkan shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ずに (Zu ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật