Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vậy mà, ấy vậy mà (Liên kết nghịch)

Cấu trúc

V-た + ところが

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cấu trúc mang nghĩa liên kết nghịch, có thể thay bằng「のに」, diễn tả kết quả trái với mong đợi hay dự đoán. 

Câu ví dụ

彼女は大丈夫と言ったところが、実はひどいけがをしていた。
Cô ấy nói là không sao, thế nhưng thực tế là bị thương rất nặng.
かのじょはだいじょうぶといったところが、じつはひどいけがをしていた。
Kanojo wa daijōbu to itta tokoro ga, jitsuwa hidoi kega o shite ita.

授業が終わった急いで駆けつけてみたところが、コンサートはもうほとんど終わってしまった。
Học xong là tôi vội chạy đến ngay, thế nhưng lúc ấy buổi hòa nhạc hầu như đã kết thúc rồi.
じゅぎょうがおわったいそいでかけつけてみたところが、こんさーとはもうほとんどおわってしまった。
Jugyō ga owatta isoide kaketsukete mita tokoro ga, konsāto wa mō hotondo owatte shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật