Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: など (Nado). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: など (Nado)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Như

Cấu trúc

N + など

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để bày tỏ thái độ coi nhẹ, khinh thường với một sự vật, sự việc nào đó.

Câu ví dụ

ばかな話など聞きたくない。
Tôi không muốn nghe mấy câu chuyện ngu ngốc.
ばかなはなしなどききたくない。
Bakana hanashi nado kikitakunai.

彼女は彼の気持ちなどほとんどかまわない。
Cô ấy gần như không để tâm đến cảm xúc của anh ấy.
かのじょはかれのきもちなどほとんどかまわない。
Kanojo wa kare no kimochi nado hotondo kamawanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: など (Nado). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật