Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にとって (Ni totte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にとって (Ni totte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đối với…

Cấu trúc

N + にとって

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để đưa ra đánh giá, nhận định khi nhìn từ lập trường của người, vật được nhắc tới.

Câu ví dụ

母乳は赤ちゃんの発展にとって大事である。
Sữa mẹ rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ.
ぼにゅうはあかちゃんのはってんにとってだいじである。
Bonyū wa akachan no hatten ni totte daijidearu.

今の私にとって一番大切なのは家族です。
Đối với tôi bây giờ điều quan trọng nhất là gia đình.
いまのわたしにとっていちばんたいせつなのはかぞくです。
Ima no watashi ni totte ichiban taisetsuna no wa kazokudesu.

現代人にとってスマートフォンはなくてはならない道具だ。
Đối với con người hiện đại, điện thoại thông minh là thứ không thể thiếu.
げんだいじんにとってすまーとふぉんはなくてはならないどうぐだ。
Gendaijin ni totte sumātofon wanakute wa naranai dōguda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にとって (Ni totte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật