Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … ぶる (… buru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … ぶる (… buru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ra vẻ, làm như

Cấu trúc

N + ぶる
Na + ぶる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “ra vẻ như là…”. Thường dùng trong trường hợp người nói có ý chê bai.

Câu ví dụ

彼は専門家ぶって言い始めた。
Anh ấy bắt đầu nói như kiểu mình là chuyên gia.
かれはせんもんかぶっていいはじめた。
Kare wa senmonka butte ii hajimeta.

あの人はいつも金持ちぶったが、実は借金だらけだ。
Người đó làm ra vẻ lúc nào cũng giàu có, nhưng thực ra đang nợ ngập đầu.
あのひとはいつもかねもちぶったが、じつはしゃっきんだらけだ。
Ano hito wa itsumo kanemochi buttaga, jitsuwa shakkin-darakeda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … ぶる (… buru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật