Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: まんざら…でもない/ではない (Manzara… demonai/de wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: まんざら…でもない/ではない (Manzara… demonai/de wanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không đến nỗi là…

Cấu trúc

まんざら…でもない/ではない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không đến nỗi, không hẳn là, không hoàn toàn là…”

Câu ví dụ

彼女の態度からして、まんざら彼が嫌いでもないようだ。
Nhìn thái độ của cô ấy thì xem ra cô ấy cũng không đến nỗi ghét anh ta lắm đâu.
かのじょのたいどからして、まんざらかれがきらいでもないようだ。
Kanojo no taido kara shite, manzara kare ga kiraide mo nai yōda.

彼の演奏はまんざら捨てたものではなかった。
Màn trình diễn của anh ấy cũng không đến nỗi là đồ bỏ.
かれのえんそうはまんざらすてたものではなかった。
Kare no ensō wa manzara suteta monode wa nakatta.

初めのうち私は犬が怖かったが、今ではまんざら嫌でもない。
Ban đầu thì tôi sợ chó lắm, nhưng giờ thì không đến nỗi ghét.
はじめのうちわたしはいぬがこわかったが、いまではまんざらいやでもない。
Hajime no uchi watashi wa inu ga kowakattaga, ima dewa manzara iyade mo nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: まんざら…でもない/ではない (Manzara… demonai/de wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật