Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: むき (Muki). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: むき (Muki)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Hướng, quay về phía…
Cấu trúc
N + 向き
Hướng dẫn sử dụng
向き(むき)đi sau danh từ chỉ phương hướng, vị trí để diễn tả ý nghĩa “hướng về phía…”.
Câu ví dụ
私の部屋は南向きなので日がよく当たる。
Phòng của tôi ở hướng nam nên có rất nhiều nắng.
わたしのへやはみなみむきなのでひがよくあたる。
Watashinoheya wa minami-mukinanode hi ga yokuataru.
この問題について前向きに考えたいと思う。
Tôi muốn suy nghĩ về vấn đề này theo hướng tích cực.
このもんだいについてまえむきにかんがえたいとおもう。
Kono mondai ni tsuite maemuki ni kangaetai to omou.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: むき (Muki). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.