Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ものだ (Monoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ものだ (Monoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bản chất là…, vốn dĩ là…

Cấu trúc

V・A ・Na-な+ ものだ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả điều người nói cho đương nhiên, là quy luật.

Câu ví dụ

人の性格はなかなか変わらないものだ。
Tính cách con người là thứ khó mà thay đổi được.
ひとのせいかくはなかなかかわらないものだ。
Hito no seikaku wa nakanaka kawaranai monoda.

年末は誰でも忙しいものだ。
Cuối năm thì ai cũng bận.
ねんまつはだれでもいそがしいものだ。
Nenmatsu wa dare demo isogashī monoda.

子育ては大変なものだ。
Nuôi con thì bao giờ cũng vất vả.
こそだてはたいへんなものだ。
Kosodate wa taihen’na monoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ものだ (Monoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật