Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: わざわざ (Wazawaza). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: わざわざ (Wazawaza)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cất công

Cấu trúc

わざわざ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tình trạng sở dĩ hành động là đặc biệt vì một chuyện gì đó, chứ không phải tiện thể mà làm. Hoặc tuy không phải là nghĩa vụ nhưng do tốt bụng, thiện ý hoặc lo lắng mà làm. Cũng thường sử dụng chung với những từ như 「のだから」、「のに」.

Câu ví dụ

わざわざ家まで送ってくれてありがとうございます。
Cảm ơn anh đã cất công đưa tôi về tận nhà.
わざわざいえまでおくってくれてありがとうございます。
Wazawaza ie made okutte kurete arigatōgozaimasu.

彼は忙しかったが、わざわざ市内を案内した。
Anh ấy bận rộn như thế nhưng vẫn cất công đưa tôi thăm quan thành phố.
かれはいそがしかったが、わざわざしないをあんないした。
Kare wa isogashikattaga, wazawaza shinai o an’nai shita.

病気と言うから、わざわざ花束まで買ってお見舞いに行ったのに、彼女が出かけた。
Vì cô ấy bảo bị ốm nên tôi mua hẳn bó hoa đến thăm nhưng cô ấy lại đi vắng.
びょうきというから、わざわざはなたばまでかっておみまいにいったのに、かのじょがでかけた。
Byōki to iukara, wazawaza hanataba made katte o mimai ni itta no ni, kanojo ga dekaketa.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: わざわざ (Wazawaza). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật