Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …風 (…-fū). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …風 (…-fū)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: (Dạng thức) Có vẻ

Cấu trúc

Na + な + ふう
A-い + ふう
V-ている/V-た + ふう  

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “có vẻ như vậy”.

Câu ví dụ

彼女はそんなに怒っているふうでもなかった。
Có vẻ như cô ấy không giận tới mức như vậy.
かのじょはそんなにおこっているふうでもなかった。
Kanojo wa son’nani ikatteiru-fūde mo nakatta.

久しぶりに会った山田さんは、とても悲しいで、生活にも困っているふうだった。
Lâu lắm mới gặp lại thì thấy anh Yamada rất buồn, có vẻ như anh ấy đang gặp khó khăn trong cuộc sống.
ひさしぶりにあったやまださんは、とてもかなしいで、せいかつにもこまっているふうだった。
Hisashiburi ni atta Yamada-san wa, totemo kanashī de, seikatsu ni mo komatte iru fūdatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …風 (…-fū). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật