Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …が…を…みせる (… ga… o… miseru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …が…を…みせる (… ga… o… miseru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm cho…trông…

Cấu trúc

X が Y を Vように・Aく・Naに + みせる

Hướng dẫn sử dụng

Đi cùng với danh từ và diễn đạt ý: sự vật được thể hiện ở đó chính là nguyên nhân làm cho người nhìn có cảm giác như vậy.

Câu ví dụ

新しい髪がいっそう彼女を自信にみせている。
Mái tóc mới làm cô ấy trông tự tin hẳn lên.
あたらしいかみがいっそうかのじょをじしんにみせている。
Atarashī kami ga issō kanojo o jishin ni misete iru.

明るいライトが野菜を新鮮にみせている。
Ánh đèn sáng làm rau củ trông tươi hơn.
あかるいらいとがやさいをしんせんにみせている。
Akarui raito ga yasai o shinsen ni misete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …が…を…みせる (… ga… o… miseru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved