Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: こと (Koto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: こと (Koto)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chuyện, việc, điều (Sự việc)

Cấu trúc

N-の + こと
Na-な +こと
A-い + こと
V-る/ V-た/ V-ない + こと

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau một mệnh đề, dùng để chỉ sự việc như tư tưởng, lời nói, kiến thức,… nhưng không đề cập cụ thể tới nội dung đó.

Câu ví dụ

結婚する前にやりたいと思っていることはありますか。
Bạn có điều gì muốn làm trước khi kết hôn không?
けっこんするまえにやりたいとおもっていることはありますか。
Kekkon suru mae ni yaritai to omotte iru koto wa arimasu ka.

なんでも好きなことをしてよろしい。
Bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn thích.
なんでもすきなことをしてよろしい。
Nan demo sukina koto o shite yoroshī.

たわいないことを言うな。
Đừng nói gì dại dột.
たわいないことをいうな。
Tawainai koto o iu na.

本当のことを教えて下さい。
Hãy cho tôi biết sự thật.
ほんとうのことをおしえてください。
Hontō no koto o oshiete kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: こと (Koto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật