Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないかしら (Nai kashira). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないかしら (Nai kashira)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không biết có…được không (Nguyện vọng)

Cấu trúc

V -ない・ V -れない + かしら
V -てくれない + かしら

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả nguyện vọng của người nói hoặc nhờ vả người nghe.

Câu ví dụ

彼女から連絡がないかしら。
Sao không thấy cô ấy liên lạc gì nhỉ?
かのじょかられんらくがないかしら。
Kanojo kara renraku ga nai kashira.

試験に合格できないかしら。
Không biết có thi đỗ không nhỉ?
しけんにごうかくできないかしら。
Shiken ni gōkaku dekinai kashira.

電車が遅れないかしら。
Không biết tàu điện có tới trễ không nhỉ?
でんしゃがおくれないかしら。
Densha ga okurenai kashira.

ちょっと教えてくれないかしら。
Anh có thể chỉ giúp tôi một chút được không nhỉ?
ちょっとおしえてくれないかしら。
Chotto oshiete kurenai kashira.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないかしら (Nai kashira). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật