Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có điều gì đó (Trạng thái)

Cấu trúc

なにか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả ý nghĩa “không rõ tại sao lại có cảm giác như vậy”. Trong cách nói thân mật thì thành [なんか].

Câu ví dụ

彼女の話し方は何か不自然だ。
Cách nói chuyện của cô ấy có gì đó không tự nhiên.
かのじょのはなしかたはなにかふしぜんだ。
Kanojo no hanashikata wa nani ka fushizenda.

何か問題があると感じた。
Tôi cảm thấy có vấn đề gì đó.
なにかもんだいがあるとかんじた。
Nani ka mondai ga aru to kanjita.

この歌を聞くと、いつも何か寂しい気持ちになってくる。
Lần nào nghe bài này tôi cũng thấy buồn buồn thế nào ấy.
このうたをきくと、いつもなにかさびしいきもちになってくる。
Kono uta o kiku to, itsumo nani ka sabishī kimochi ni natte kuru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved