Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cái gì đó (Sự việc)
Cấu trúc
なにか
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để chỉ một sự việc không thể diễn tả một cách rõ ràng. Thường dùng như một trạng từ, nhưng cũng có thể dùng kèm trợ từ. Trong cách nói thân mật thì thành [なんか].
Câu ví dụ
冷蔵庫に何か入っているから、喉が乾いたら飲みなさい。
Trong tủ lạnh có để mấy thứ gì đó, nếu thấy khát thì anh cứ lấy uống nhé.
れいぞうこになにかはいっているから、のどがかわいたらのみなさい。
Reizōko ni nanika haitte irukara, nodo ga kawaitara nomi nasai.
何か問題はありませんか。
Có vấn đề gì không?
なにかもんだいはありませんか。
Nani ka mondai wa arimasen ka.
犯人の手に何か鋭い物が切ったような跡がある。
Trên tay thủ phạm có dấu vết như là vật gì đó sắc nhọn cắt vào.
はんにんのてになにかするどいものがきったようなあとがある。
Han’nin no te ni nanika surudoi mono ga kitta yōna ato ga aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なにか (Nanika). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.