Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: あとで (Ato de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: あとで (Ato de)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Sau, sau này

Cấu trúc

あとで + V

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc hành động sẽ được thực hiện sau thời điểm phát ngôn. Được sử dụng để từ chối những việc mình không muốn làm bây giờ.

Câu ví dụ

後で結果を知らせます。
Tôi sẽ thông báo kết quả cho anh sau.
あとでけっかをしらせます。
Atode kekka o shirasemasu.

後で連絡します。
Tôi sẽ liên lạc với anh sau.
あとでれんらくします。
Atode renraku shimasu.

後でパソコンを修理してあげますね。
Tôi sẽ sửa máy tính cho anh sau nhé.
あとでぱそこんをしゅうりしてあげますね。
Atode pasokon o shūri shite agemasu ne.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: あとで (Ato de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật