Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: あとは~だけ (Ato wa ~ dake). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: あとは~だけ (Ato wa ~ dake)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ còn… nữa

Cấu trúc

あとは~だけ

Hướng dẫn sử dụng

Thường kết hợp với 「だけ/のみ/ばかり」ở phía sau để diễn tả ý “hầu hết các điều kiện đã được thỏa mãn, điều kiện còn thiếu là rất ít”.

Câu ví dụ

みんなはほとんど集まって、あとは彼だけなのだが、なぜか約束の時間を過ぎても現れない。
Mọi người đã tập trung gần hết, chỉ còn anh ấy nữa thôi nhưng không biết tại sao đã quá giờ hẹn rồi mà vẫn chẳng thấy tăm hơi đâu.
みんなはほとんどあつまって、あとはかれだけなのだが、なぜかやくそくのじかんをすぎてもあらわれない。
Min’na wa hotondo atsumatte, ato wa kare dakena nodaga, naze ka yakusoku no jikan o sugite mo arawarenai.

会場は全部出来上がったし観客も出たし、あとは演説者が来るのを待つばかりだ。
Hội trường đã chuẩn bị xong, khán giả cũng có mặt rồi, chỉ còn đợi diễn giả đến nữa thôi.
かいじょうはぜんぶできあがったしかんきゃくもでたし、あとはえんぜつしゃがくるのをまつばかりだ。
Kaijō wa zenbu dekiagattashi kankyaku mo detashi, ato wa enzetsu-sha ga kuru no o matsu bakarida.

サーカスのプログラムもうまく行って、あとは最後のアクロバットを残すのみとなった。
Chương trình xiếc đã diễn ra trôi chảy, chỉ còn tiết mục nhào lộn cuối cùng nữa thôi.
さーかすのぷろぐらむもうまくいって、あとはさいごのあくろばっとをのこすのみとなった。
Sākasu no puroguramu mo umaku itte, ato wa saigo no akurobatto o nokosu nomi to natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: あとは~だけ (Ato wa ~ dake). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật