Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: あと (Ato). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: あと (Ato)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Còn, thêm

Cấu trúc

あと+ từ chỉ số lượng

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “số lượng còn lại, còn số lượng bao nhiêu”.

Câu ví dụ

用事を片づけるにはあと2日で十分です。
Để thu xếp việc riêng cần thêm 2 ngày nữa là đủ.
ようじをかたづけるにはあとににちでじゅうぶんです。
Yōji o katadzukeru ni wa ato 2-nichi de jūbundesu.

あと三人あればサッカーチームが作れる。
Chỉ cần thêm 3 người nữa là tập hợp được một đội bóng đá.
あとさんにんあればさっかーちーむがつくれる。
Ato san-ri areba sakkāchīmu ga tsukureru.

あと500メートルでゴールインというところで、その選手はあきらめてしまった。
Chỉ còn 500 mét nữa là đến đích thì vận động viên đó lại bỏ cuộc.
あとごぜろぜろめーとるでごーるいんというところで、そのせんしゅはあきらめてしまった。
Ato 500 mētoru de gōruin to iu tokoro de, sono senshu wa akiramete shimatta.

あと数分で終わりますので、待っていただけますか。
Chỉ còn vài phút nữa là xong, ông có thể chờ được không?
あとすうふんでおわりますので、まっていただけますか。
Ato sū-bu de owarimasunode, matte itadakemasu ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: あと (Ato). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật